AI ảnh hưởng đến việc làm như thế nào?...

Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) đang nhanh chóng biến đổi thế giới công việc. Từ các nhà máy đến văn phòng công ty, công nghệ AI đang tự động hóa các nhiệm vụ, tăng cường khả năng con người và thậm chí tạo ra những vai trò hoàn toàn mới.
Bản chất kép này – thay thế một số công việc trong khi tạo ra những công việc khác – đã gây ra cả sự phấn khích và lo ngại trên toàn cầu.

Trên thực tế, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ghi nhận rằng AI sẽ ảnh hưởng đến gần 40% công việc trên toàn thế giới, với một số nhiệm vụ được máy móc thực hiện và những nhiệm vụ khác được AI hỗ trợ nâng cao. Khi chúng ta đứng trước ngưỡng cửa của cuộc cách mạng công nghệ này, việc hiểu rõ AI đang tác động như thế nào đến việc làm trong các ngành và ý nghĩa của nó đối với tương lai công việc là điều vô cùng quan trọng.

AI và Việc Thay Thế Lao Động: Mối Đe Dọa Tự Động Hóa

Một trong những lo ngại lớn nhất về AI là khả năng thay thế người lao động thông qua tự động hóa. Các thuật toán tiên tiến và robot hiện có thể thực hiện nhiều công việc thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại nhanh hơn và tiết kiệm chi phí hơn so với con người.

Một phân tích được trích dẫn rộng rãi của Goldman Sachs ước tính rằng AI tạo sinh có thể đưa 300 triệu công việc toàn thời gian trên toàn cầu vào nguy cơ tự động hóa, chiếm khoảng 9% lực lượng lao động toàn cầu. Nhiều công việc có nguy cơ này thuộc các lĩnh vực như xử lý dữ liệu, hỗ trợ hành chính và sản xuất theo quy trình.

Ví dụ, hàng thập kỷ sử dụng robot công nghiệp đã thay đổi ngành sản xuất bằng cách tiếp quản công việc trên dây chuyền lắp ráp và thay thế lao động con người tại các nhà máy. Chỉ riêng tại Hoa Kỳ, tự động hóa được ước tính đã loại bỏ 1,7 triệu việc làm trong ngành sản xuất kể từ năm 2000. Giờ đây, phạm vi ảnh hưởng của AI đang mở rộng sang các lĩnh vực văn phòng mà trước đây được coi là an toàn trước tự động hóa.

Phần mềm AI “bot” và các mô hình học máy có thể phân tích dữ liệu, tạo nội dung và tương tác với khách hàng. Điều này làm tăng nguy cơ tự động hóa trong các vai trò văn phòng và dịch vụ. Các công việc hành chính và văn thư (như nhân viên nhập liệu hoặc xử lý bảng lương) là những vị trí đầu tiên có thể bị AI tự động hóa.

Trong dịch vụ khách hàng và bán lẻ, chúng ta đã thấy AI bắt đầu thâm nhập: chatbot xử lý các câu hỏi thường gặp và máy tự thanh toán giảm nhu cầu nhân viên thu ngân và giao dịch viên ngân hàng.

Dự báo cho thấy sự giảm đáng kể trong các vai trò này – ví dụ, số lượng nhân viên thu ngân ngân hàng dự kiến giảm 15% vào năm 2033, và công việc thu ngân giảm khoảng 11% trong cùng thời gian. Ngay cả trong lĩnh vực bán hàng và marketing, các công cụ AI cũng có thể thực hiện các nhiệm vụ như đề xuất sản phẩm và viết nội dung cơ bản.

Phân tích của Bloomberg cho thấy AI có thể thay thế tới hơn 50% các nhiệm vụ do các công việc như nhà phân tích nghiên cứu thị trường và đại diện bán hàng thực hiện, trong khi các nhiệm vụ quản lý cấp cao khó tự động hóa hơn nhiều. Tóm lại, các vai trò có nhiệm vụ lặp đi lặp lại hoặc theo quy trình cao có nguy cơ bị máy móc thông minh tiếp quản.

Điều quan trọng là làn sóng tự động hóa do AI thúc đẩy này không chỉ là lý thuyết – nó đã và đang diễn ra. Các công ty đã bắt đầu tích hợp AI để tối ưu hóa hoạt động, đôi khi gây ảnh hưởng đến nhân viên cấp thấp.

Các khảo sát gần đây cho thấy khoảng 23% công ty đã thay thế một số nhân viên bằng ChatGPT hoặc các công cụ AI tương tự, và gần một nửa doanh nghiệp sử dụng AI này nói rằng nó đã trực tiếp thay thế các nhiệm vụ trước đây do nhân viên thực hiện.

Đã có những trường hợp sa thải liên quan đến AI; ví dụ, sự gia tăng cắt giảm việc làm do AI được ghi nhận vào đầu năm 2023 khi các công ty áp dụng chatbot để xử lý công việc trước đây do con người làm. Thị trường việc làm cấp nhập môn đang chịu áp lực: nhiều nhiệm vụ thường xuyên mà nhân viên mới thường đảm nhận (thu thập dữ liệu, phân tích cơ bản, soạn thảo báo cáo, v.v.) giờ có thể được tự động hóa, dẫn đến ít cơ hội “bước chân vào nghề” cho sinh viên mới ra trường.

AI và Việc Thay Thế Lao Động - Mối Đe Dọa Tự Động Hóa

Khi AI tiếp tục phát triển, các chuyên gia cảnh báo rằng phạm vi tự động hóa có thể mở rộng. Một số nghiên cứu dự báo rằng vào giữa những năm 2030, gần 50% công việc có thể được tự động hóa ít nhất một phần nếu khả năng AI tiếp tục tiến bộ với tốc độ hiện tại.

Tuy nhiên, điều quan trọng là nhớ rằng mất việc do AI thường xảy ra từng nhiệm vụ một, chứ không phải toàn bộ công việc cùng lúc. Trong nhiều trường hợp, AI tự động hóa một số nhiệm vụ nhất định trong công việc (ví dụ, tạo báo cáo định kỳ), thay vì loại bỏ hoàn toàn nghề nghiệp đó.

Điều này có nghĩa là người lao động trong các vai trò bị ảnh hưởng có thể chuyển sang tập trung vào những khía cạnh cấp cao hơn hoặc mang tính con người hơn của công việc, thay vì bị thay thế hoàn toàn chỉ sau một đêm.

Các nhà kinh tế thường so sánh điều này với các chuyển đổi công nghệ trong quá khứ – trong khi máy ATM tự động hóa các giao dịch ngân hàng cơ bản, nhân viên ngân hàng chuyển sang quản lý quan hệ khách hàng và bán hàng. Tương tự, nếu AI xử lý các công việc “bận rộn”, con người có thể tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược, sáng tạo hoặc tương tác.

Tuy nhiên, sự gián đoạn ngắn hạn từ AI là rất thực tế đối với nhiều người lao động, và tác động của nó đang được cảm nhận trong nhiều ngành nghề khác nhau.

AI như Một Nhà Tạo Việc Làm: Vai Trò và Cơ Hội Mới

Bất chấp những thách thức, AI không chỉ là kẻ hủy diệt việc làm – nó còn là một động lực tạo việc làm mạnh mẽ. Lịch sử đã chứng minh rằng các bước tiến công nghệ lớn thường tạo ra nhiều việc làm hơn trong dài hạn so với số việc làm bị mất, và AI dường như cũng sẽ theo xu hướng này.

Phân tích mới nhất của Diễn đàn Kinh tế Thế giới cho thấy các tiến bộ công nghệ (bao gồm AI) sẽ tạo ra 170 triệu việc làm mới vào năm 2030, trong khi thay thế khoảng 92 triệu vị trí hiện có. Điều này tương đương với tăng trưởng ròng khoảng 78 triệu việc làm trên toàn cầu trong thập kỷ tới.

Nói cách khác, tương lai của công việc có thể mở ra nhiều cơ hội mới – nếu người lao động có kỹ năng để nắm bắt chúng.

Nhiều công việc mới xuất hiện là những vị trí xây dựng hoặc tận dụng mạnh mẽ công nghệ AI. Nhu cầu tăng cao đối với các vai trò như chuyên gia AI, nhà khoa học dữ liệu, kỹ sư học máy và nhà phân tích dữ liệu lớn. Những nghề này gần như chưa tồn tại cách đây một thập kỷ nhưng hiện là những ngành nghề phát triển nhanh nhất.

Thực tế, các vị trí tập trung vào công nghệ chiếm ưu thế trong danh sách các công việc có tốc độ tăng trưởng cao nhất, phản ánh nhu cầu của các tổ chức ở mọi lĩnh vực trong việc phát triển, triển khai và quản lý hệ thống AI.

Ngoài lĩnh vực công nghệ, các loại công việc hoàn toàn mới đang xuất hiện để hỗ trợ hệ sinh thái AI. Ví dụ, chúng ta đã chứng kiến sự gia tăng các vị trí như huấn luyện viên mô hình AI, kỹ sư tạo câu lệnh (prompt engineer), chuyên gia đạo đức AI và chuyên gia giải thích AI, những vai trò chuyên trách đào tạo hệ thống AI, xây dựng đầu vào AI, giải quyết các vấn đề đạo đức và diễn giải quyết định của AI.
Tương tự, nền kinh tế gig liên quan đến dữ liệu AI đang bùng nổ – hãy nghĩ đến các nhân viên chú thích và gán nhãn dữ liệu giúp huấn luyện thuật toán (một công việc gần đây mới xuất hiện).

Điều quan trọng là AI cũng có thể thúc đẩy tăng trưởng việc làm ở các lĩnh vực ngoài công nghệ bằng cách nâng cao năng suất và giảm chi phí. Lấy ví dụ ngành y tế: các công cụ AI có thể hỗ trợ bác sĩ phân tích hình ảnh y khoa hoặc đề xuất chẩn đoán, giúp nhân viên y tế phục vụ nhiều bệnh nhân hơn – điều này có thể dẫn đến tuyển dụng thêm nhân viên y tế để đáp ứng nhu cầu tăng cao.
Thay vì thay thế bác sĩ hoặc y tá, AI đóng vai trò như một công cụ tăng cường sức mạnh, giúp họ làm việc hiệu quả hơn.

Thực tế, các vai trò trong nền kinh tế chăm sóc dự kiến sẽ tăng trưởng đáng kể trong những năm tới nhờ sự hỗ trợ của AI. Ví dụ, nhu cầu về y tá, trợ lý chăm sóc cá nhân và người chăm sóc người già đang tăng lên khi dân số già hóa, và AI cung cấp các công cụ hỗ trợ (như ứng dụng theo dõi sức khỏe hoặc trợ lý robot) giúp các chuyên gia này làm việc hiệu quả hơn.
Tác động tổng thể là nhu cầu cao hơn đối với các vai trò mang tính con người, không phải ít đi. Diễn đàn Kinh tế Thế giới nhận thấy rằng các công việc trong lĩnh vực y tế và giáo dục (y tá, giáo viên, nhân viên xã hội, v.v.) có khả năng tăng trưởng mạnh đến năm 2030, một phần nhờ AI hỗ trợ các dịch vụ này.

Ngay cả trong các ngành mà AI đang thâm nhập, nó thường tạo ra các công việc bổ trợ mới. Ví dụ, sự lan rộng của tự động hóa trong sản xuất làm tăng nhu cầu về kỹ thuật viên bảo trì và kỹ sư robot để lắp đặt và giám sát máy móc.

Sự phát triển thương mại điện tử được thúc đẩy bởi các thuật toán logistics AI đã làm tăng nhu cầu về nhân viên kho và tài xế giao hàng – những vai trò nằm trong nhóm việc làm tăng trưởng lớn nhất trong thập kỷ này.

Trong lĩnh vực sáng tạo, AI tạo sinh có thể sản xuất nội dung hoặc thiết kế, nhưng con người vẫn cần để định hướng tầm nhìn sáng tạo, chỉnh sửa và hoàn thiện sản phẩm AI tạo ra, cũng như tiếp thị sản phẩm. Sự phối hợp giữa AI và con người có thể làm tăng năng suất lao động và sức cạnh tranh của doanh nghiệp, thường dẫn đến mở rộng kinh doanh và tuyển dụng thêm nhân sự.

Công ty tư vấn toàn cầu PwC đã tìm thấy bằng chứng rằng các ngành áp dụng AI mạnh mẽ thực sự chứng kiến tăng trưởng việc làm nhanh hơn và mức lương tăng, khi AI giúp người lao động tạo ra giá trị nhiều hơn.

Về cơ bản, AI có tiềm năng “làm cho con người trở nên giá trị hơn, chứ không phải ngược lại”, ngay cả trong các công việc có nhiều nhiệm vụ có thể tự động hóa. Khi được sử dụng khôn ngoan, AI có thể giải phóng người lao động khỏi những công việc nhàm chán và giúp họ tập trung vào công việc có tác động lớn hơn, thúc đẩy đổi mới và mô hình kinh doanh mới tạo thêm việc làm.

AI như Một Nhà Tạo Việc Làm

Tăng trưởng và suy giảm việc làm dự kiến lớn nhất đến năm 2030. Biểu đồ này từ Báo cáo Tương Lai Việc Làm 2025 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới minh họa các ngành nghề dự kiến có mức tăng và giảm việc làm lớn nhất trên toàn cầu đến năm 2030.

Ở bên trái, chúng ta thấy nhu cầu tăng mạnh trong các ngành như nông nghiệp, vận tải, công nghệ và nền kinh tế chăm sóc. Ví dụ, nông dân dự kiến tăng hàng chục triệu người khi thế giới đầu tư vào an ninh lương thực và chuyển đổi xanh, và tài xế giao hàng cùng nhà phát triển phần mềm cũng nằm trong nhóm nghề tăng trưởng hàng đầu.

Ở bên phải, các công việc dự kiến giảm nhiều nhất chủ yếu là những công việc có nhiệm vụ lặp đi lặp lại, theo quy trình dễ bị tự động hóa. Các vai trò như nhân viên nhập liệu, thư ký, giao dịch viên ngân hàng và thu ngân cho thấy mức giảm mạnh, phản ánh cách số hóa và AI đang tối ưu hóa công việc văn phòng và các giao dịch cơ bản.

Cần lưu ý rằng trong khi một số công việc sẽ biến mất, nhiều người lao động trong các vai trò đó sẽ chuyển sang các vị trí mới – thường là các công việc đang tăng trưởng ở bên trái biểu đồ.

Điều quan trọng là AI sẽ thay đổi căn bản cơ cấu việc làm trong nền kinh tế. Tổng thể việc làm vẫn được dự báo tăng trưởng, nhưng sẽ có người thắng và người thua trong các ngành nghề. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về đào tạo lại và chuyển đổi nghề nghiệp khi bản chất công việc thay đổi.

Tác Động Trên Toàn Ngành: Mọi Lĩnh Vực Đều Cảm Nhận Sự Thay Đổi

Ảnh hưởng của AI đối với việc làm là lan tỏa trên hầu hết mọi ngành nghề. Ban đầu, nhiều người cho rằng AI chỉ gây xáo trộn cho các công ty công nghệ hoặc doanh nghiệp số hóa cao, nhưng giờ đây chúng ta biết tác động là rộng lớn hơn nhiều.
Từ sản xuất đến y tế, từ tài chính đến nông nghiệp, không ngành nào hoàn toàn miễn nhiễm với ảnh hưởng của AI. Tuy nhiên, tính chất và mức độ tác động có sự khác biệt theo từng ngành:

  • Sản xuất và Logistics: Ngành này đã chứng kiến tự động hóa sâu rộng trong nhiều năm, và AI đang thúc đẩy xu hướng đó nhanh hơn. Robot và máy móc điều khiển bằng AI thực hiện các công việc lắp ráp, hàn, đóng gói và quản lý tồn kho trong nhà máy và kho hàng.
    Điều này làm giảm nhu cầu lao động thủ công trên dây chuyền sản xuất. Ví dụ, các nhà sản xuất ô tô hiện sử dụng robot AI cho các công việc như sơn và kiểm tra chất lượng, dẫn đến đội ngũ sản xuất gọn nhẹ hơn.

    Đồng thời, các nhà sản xuất đang tuyển dụng thêm kỹ sư robot, chuyên gia tích hợp hệ thống AI và kỹ thuật viên bảo trì để duy trì hoạt động của các hệ thống tự động hóa này. AI cũng tối ưu hóa chuỗi cung ứng – dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho và điều phối vận chuyển – giúp tăng năng suất và có thể thúc đẩy tăng trưởng các vị trí như điều phối viên logistics và nhà phân tích dữ liệu.
    Vì vậy, trong khi các công việc dây chuyền truyền thống giảm, các công việc kỹ thuật và giám sát mới lại tăng lên.

  • Tài chính và Ngân hàng: Ngành tài chính đang trải qua sự chuyển đổi do AI thúc đẩy trong cách vận hành. Hệ thống giao dịch thuật toán đã tự động hóa nhiều công việc giao dịch chứng khoán và ngoại hối từng sử dụng nhiều nhà phân tích.
    Ngân hàng và công ty bảo hiểm sử dụng AI để phát hiện gian lận, đánh giá rủi ro và thẩm định bảo hiểm, tự động hóa các nhiệm vụ trước đây cần nhiều nhân viên hậu cần.

    Ví dụ, nhà phân tích tín dụng và chuyên viên thẩm định bảo hiểm ngày càng được hỗ trợ hoặc thậm chí thay thế bởi các mô hình AI có thể đánh giá rủi ro tài chính trong vài giây. Trong dịch vụ khách hàng, các ngân hàng đã triển khai chatbot AI để xử lý các câu hỏi thường gặp, giảm nhu cầu nhân viên trung tâm cuộc gọi.
    Những cải tiến này dẫn đến giảm các vị trí truyền thống (như giao dịch viên ngân hàng hoặc nhân viên cho vay), nhưng nhu cầu về nhà phát triển công nghệ tài chính, nhà khoa học dữ liệu và chuyên gia an ninh mạng tăng lên để xây dựng và bảo vệ các hệ thống AI.

    Thêm vào đó, cố vấn tài chính và quản lý tài sản không bị thay thế; thay vào đó, họ sử dụng công cụ AI để phục vụ khách hàng tốt hơn, tập trung vào công việc tư vấn phức tạp trong khi giao các tác vụ tính toán cho thuật toán. Ngành tài chính là ví dụ điển hình cho việc AI hỗ trợ các công việc đòi hỏi kỹ năng cao (giúp nhà phân tích và cố vấn hiệu quả hơn) trong khi tự động hóa một số vai trò hỗ trợ.

  • Bán lẻ và Dịch vụ Khách hàng: Tự động hóa trong bán lẻ đang thay đổi bức tranh việc làm cho nhân viên bán hàng, thu ngân và đại diện bán hàng. Chúng ta đã chứng kiến sự bùng nổ của máy tự thanh toán và các bot mua sắm trực tuyến làm giảm nhu cầu nhân viên thu ngân và nhân viên bán hàng tại cửa hàng truyền thống.
    Các nhà bán lẻ lớn đang thử nghiệm trải nghiệm mua sắm không cần thu ngân được điều khiển bởi AI. Điều này góp phần làm giảm việc làm bán lẻ truyền thống, với vị trí thu ngân dự kiến tiếp tục giảm.

    Trong các trung tâm cuộc gọi và hỗ trợ khách hàng, chatbot AI và trợ lý ảo xử lý các câu hỏi thường gặp và khắc phục sự cố cơ bản, cho phép một nhân viên giám sát nhiều tương tác AI cùng lúc. Điều này giúp công ty phục vụ nhiều khách hàng hơn với ít nhân viên hỗ trợ hơn, thay đổi cách tính toán nhân sự.
    Tuy nhiên, dịch vụ khách hàng không biến mất mà đang phát triển.

    Bản chất công việc bán lẻ/dịch vụ khách hàng đang chuyển sang các vai trò như quản lý trải nghiệm khách hàng, xử lý các vấn đề phức tạp (mà AI không thể giải quyết), và cung cấp dịch vụ trực tiếp vẫn được ưa chuộng. Ngoài ra, sự phát triển của thương mại điện tử (một phần nhờ các công cụ đề xuất AI) đã tạo ra việc làm trong trung tâm hoàn thiện đơn hàng, giao hàng và marketing kỹ thuật số. Vì vậy, trong khi các vị trí cửa hàng giảm, các công việc hậu trường trong logistics thương mại điện tử lại tăng mạnh.

  • Y tế: Ảnh hưởng của AI đối với việc làm trong y tế chủ yếu là hỗ trợ chứ không thay thế. AI được sử dụng để phân tích hình ảnh y khoa (chẩn đoán hình ảnh), đề xuất kế hoạch điều trị, ghi chép y tế tự động và thậm chí theo dõi dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân bằng thiết bị thông minh.
    Các công nghệ này hỗ trợ bác sĩ, y tá và kỹ thuật viên, giúp họ đưa ra quyết định nhanh hơn và đôi khi chính xác hơn.

    Ví dụ, AI có thể phát hiện sớm dấu hiệu bệnh trên phim X-quang để bác sĩ chẩn đoán, tiết kiệm thời gian. Điều này giúp bác sĩ điều trị nhiều bệnh nhân hơn, và y tá có thể tự động hóa các công việc ghi chép thường xuyên để tập trung chăm sóc bệnh nhân.
    Thay vì cắt giảm việc làm trong y tế, nhu cầu nhân lực ngành này thực sự tăng lên trên toàn cầu, một phần nhờ dân số già hóa và AI giúp mở rộng dịch vụ.

    Y tá và các vai trò chăm sóc khác dự kiến tăng trưởng mạnh đến cuối thập kỷ. Thay vì xem AI là mối đe dọa, nhiều người coi nó như một công cụ giải phóng nhân viên y tế cho những khía cạnh chăm sóc mang tính nhân văn và đồng cảm mà máy móc không thể thay thế.

    Tuy nhiên, một số vai trò chuyên môn như nhân viên phiên âm y tế đã giảm (AI chuyển giọng nói thành văn bản có thể làm phiên âm), và trong tương lai các lĩnh vực như chẩn đoán hình ảnh hay giải phẫu bệnh có thể thay đổi khi AI đảm nhận nhiều nhiệm vụ phân tích hơn.
    Kịch bản khả thi là nhân viên y tế sẽ làm việc cùng AI – với các vai trò mới xuất hiện trong công nghệ thông tin y tế, quản lý hệ thống AI và phân tích dữ liệu hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân.

  • Giáo dục và Dịch vụ Chuyên nghiệp: Các ngành như giáo dục, dịch vụ pháp lý và tư vấn cũng đang thích nghi với AI. Trong giáo dục, hệ thống gia sư AI và phần mềm chấm điểm tự động có thể giảm tải công việc hành chính cho giáo viên, nhưng giáo viên vẫn cần để hướng dẫn, phản hồi phê bình và hỗ trợ xã hội - cảm xúc cho học sinh.
    Thay vì thay thế giáo viên, AI giúp cá nhân hóa việc học – ví dụ, phân tích những khái niệm học sinh gặp khó khăn và đề xuất bài tập phù hợp.

    Điều này có thể thay đổi vai trò giáo viên (trở thành người hỗ trợ nhiều hơn là giảng dạy truyền thống) nhưng không làm mất nhu cầu về giáo viên. Trong lĩnh vực pháp lý, AI có thể soạn thảo hợp đồng định kỳ hoặc rà soát tài liệu nhanh chóng (e-discovery), giảm thời gian làm việc nhàm chán của luật sư trẻ hoặc trợ lý pháp lý.
    Kết quả là một số công việc pháp lý cấp thấp giảm, nhưng luật sư có thể tập trung vào phân tích phức tạp, chiến lược tranh tụng và tương tác khách hàng. Các công việc công nghệ pháp lý mới (như chuyên gia AI pháp lý) cũng đang xuất hiện.

    Tương tự, trong marketing và truyền thông, AI có thể tạo nội dung hoặc quảng cáo cơ bản, nhưng người sáng tạo vẫn cần chỉnh sửa và nâng cao nội dung đó – và các vị trí như giám đốc sáng tạo, biên tập viên và chiến lược gia marketing vẫn được săn đón.
    Trong các ngành chuyên nghiệp, AI hoạt động như một trợ lý siêu việt: xử lý các công việc lặp đi lặp lại và giúp các chuyên gia làm được nhiều việc hơn trong thời gian ngắn hơn.

Tóm lại, mọi ngành nghề đều đang tích hợp AI dưới một hình thức nào đó, và cơ cấu công việc trong các ngành đó cũng đang thay đổi. Sự chuyển đổi không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ.

Các công việc liên quan đến lao động thể chất hoặc xử lý thông tin theo quy trình đang giảm, trong khi các công việc đòi hỏi suy nghĩ sáng tạo, tương tác phức tạp giữa con người hoặc giám sát hệ thống AI đang tăng lên.

Thách thức đối với từng ngành là quản lý quá trình chuyển đổi này – giúp người lao động hiện tại chuyển sang vai trò mới hoặc nâng cao kỹ năng khi công việc cũ thay đổi hoặc biến mất.

Tác Động Toàn Ngành - Mọi Lĩnh Vực Đều Cảm Nhận Sự Thay Đổi

Thay Đổi Kỹ Năng: Thích Nghi Với Nơi Làm Việc Được AI Thúc Đẩy

Khi AI thay đổi công việc, nó cũng thay đổi những kỹ năng cần thiết để thành công trong lực lượng lao động. Trong kỷ nguyên AI, kỹ năng kỹ thuật nâng cao và kỹ năng tập trung vào con người đều được đánh giá cao.

Về mặt kỹ thuật, kỹ năng về AI, học máy, phân tích dữ liệu và hiểu biết kỹ thuật số ngày càng quan trọng trong nhiều công việc.

Ngay cả các vai trò không thuộc lĩnh vực “công nghệ” cũng thường yêu cầu người lao động sử dụng thành thạo các công cụ AI hoặc giải thích dữ liệu. Nhà tuyển dụng dự đoán rằng đến năm 2025, có tới 39% kỹ năng cốt lõi trong các ngành nghề sẽ thay đổi do công nghệ và các xu hướng khác.

Thực tế, tốc độ thay đổi kỹ năng đang tăng nhanh – một ước tính cho thấy gần 40% kỹ năng người lao động sử dụng trong công việc sẽ khác biệt vào năm 2030, tăng so với dự báo 34% vài năm trước.

Điều này có nghĩa là học tập suốt đời và nâng cao kỹ năng đã trở thành điều thiết yếu. Người lao động không thể dựa vào bộ kỹ năng cố định có được từ đầu sự nghiệp; đào tạo liên tục là điều bình thường mới để theo kịp sự thay đổi do AI mang lại.

Thú vị là, ngay cả khi nhu cầu về kỹ năng công nghệ cao tăng, nhà tuyển dụng còn đặt ưu tiên lớn hơn cho các kỹ năng “con người” mà AI khó có thể sao chép.

Tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề, giao tiếp, lãnh đạo và trí tuệ cảm xúc đều rất được đánh giá trong môi trường làm việc có AI.

Trong thị trường lao động tràn ngập máy móc thông minh, điều làm con người khác biệt là những yếu tố như sáng tạo, khả năng thích nghi, đồng cảm và tư duy chiến lược. Thực tế, phân tích các tin tuyển dụng cho thấy 8 trong 10 kỹ năng được yêu cầu nhiều nhất là các phẩm chất phi kỹ thuật như làm việc nhóm, giao tiếp và lãnh đạo.

Những kỹ năng bền vững này vẫn được săn đón chính vì AI thiếu khả năng sáng tạo thực sự và hiểu biết cảm xúc.

Ví dụ, AI có thể tính toán và thậm chí soạn thảo báo cáo, nhưng người quản lý cần diễn giải kết quả, đưa ra quyết định, thúc đẩy đội nhóm và đổi mới phương pháp.

Do đó, người lao động lý tưởng trong tương lai thường được mô tả là người kết hợp: đủ hiểu biết công nghệ để tận dụng công cụ AI, đồng thời mạnh về kỹ năng giao tiếp và nhận thức mà máy móc không có.

Các công ty nhận thấy khoảng cách kỹ năng đang đến gần và đang phản ứng. Phần lớn nhà tuyển dụng (khoảng 85%) cho biết họ dự định tăng đầu tư vào các chương trình nâng cao và đào tạo lại kỹ năng cho lực lượng lao động để đối mặt với thách thức của AI.

Việc nâng cao kỹ năng có thể bao gồm các khóa đào tạo chính thức về khoa học dữ liệu hoặc AI, hướng dẫn tại chỗ khi sử dụng phần mềm mới, hoặc khuyến khích nhân viên theo học các chứng chỉ trực tuyến (ví dụ, kỹ thuật tạo câu lệnh hoặc đạo đức AI).

Nỗ lực nâng cao kỹ năng diễn ra trên toàn cầu: từ các nền kinh tế phát triển đến các nước đang phát triển, doanh nghiệp và chính phủ đang triển khai các sáng kiến dạy kỹ năng số và hỗ trợ người lao động chuyển đổi nghề nghiệp. Chúng ta đã thấy các chương trình đào tạo lập trình, chiến dịch nâng cao hiểu biết kỹ thuật số và hợp tác với các nền tảng học trực tuyến (ví dụ, Coursera, nơi ghi nhận số lượng đăng ký các khóa học liên quan đến AI tăng mạnh).
Lý do rất rõ ràng – các công ty không thu hẹp khoảng cách kỹ năng sẽ bị tụt lại phía sau.

Thực tế, 63% nhà tuyển dụng cho biết khoảng cách kỹ năng là rào cản chính trong việc áp dụng công nghệ mới. Nếu không có kỹ năng phù hợp trong lực lượng lao động, doanh nghiệp không thể triển khai đầy đủ AI và các đổi mới khác. Điều này khiến phát triển nhân tài trở thành ưu tiên chiến lược.

Đối với người lao động cá nhân, điều này có nghĩa là phải chấp nhận học tập liên tục. Người trẻ mới vào thị trường lao động được khuyến khích xây dựng nền tảng kỹ thuật vững chắc (như hiểu cách AI và phân tích dữ liệu hoạt động) và phát triển kỹ năng sáng tạo, xã hội.

Người lao động giữa sự nghiệp, những người có thể thấy một phần công việc bị AI tiếp quản, đang tìm kiếm đào tạo lại để chuyển sang các vai trò mới nổi.

Cũng có sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào giáo dục STEM và kỹ năng số tại các trường học trên toàn thế giới, chuẩn bị thế hệ tiếp theo cho nền kinh tế do AI dẫn dắt. Và với những người có công việc có nguy cơ cao, học kỹ năng mới thường là chìa khóa để chuyển sang con đường nghề nghiệp ổn định hơn.

Tin vui là nhiều nghiên cứu cho thấy người lao động có thể linh hoạt và thích nghi – nếu được đào tạo đúng cách, nhiều người có thể chuyển đổi thành công.

Ví dụ, một nghiên cứu cho thấy công cụ AI có thể giúp người lao động ít kinh nghiệm trở nên hiệu quả nhanh hơn, cho thấy con người kết hợp AI có thể vượt trội hơn cả hai khi làm việc riêng lẻ. Vì vậy, tương lai thuộc về những người hợp tác với AI: trang bị kỹ năng sử dụng AI như một công cụ và tập trung vào những tài năng đặc trưng của con người để bổ trợ cho AI.

Thay Đổi Kỹ Năng - Thích Nghi Với Nơi Làm Việc Được AI Thúc Đẩy

Góc Nhìn Toàn Cầu: Bất Bình Đẳng, Chính Sách và Tương Lai Công Việc

Tác động của AI đối với việc làm là không đồng đều trên toàn thế giới. Có sự khác biệt rõ ràng giữa các quốc gia và nhóm dân cư, làm dấy lên lo ngại về sự gia tăng bất bình đẳng.

Các nền kinh tế phát triển (như Mỹ, châu Âu, Nhật Bản) vừa là những người áp dụng AI mạnh mẽ nhất vừa là những nơi chịu ảnh hưởng lớn nhất từ sự gián đoạn này.

Nghiên cứu của IMF cho thấy khoảng 60% công việc ở các nền kinh tế phát triển có thể bị ảnh hưởng bởi AI trong những năm tới, so với chỉ 40% ở các thị trường mới nổi và 26% ở các nước thu nhập thấp. Điều này là do các quốc gia giàu có có nhiều việc làm trong khu vực chính thức và các nghề kỹ thuật số hoặc đòi hỏi kỹ năng cao, nơi AI có thể thâm nhập.

Ở các nước thu nhập thấp, phần lớn lực lượng lao động làm việc trong lao động thủ công, nông nghiệp hoặc công việc phi chính thức ít bị ảnh hưởng ngay lập tức bởi công nghệ AI hiện tại. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là các nền kinh tế mới nổi an toàn trước AI – thay vào đó, họ có thể bỏ lỡ lợi ích của AI ban đầu (do thiếu hạ tầng và nhân lực để áp dụng) và sau đó đối mặt với gián đoạn khi công nghệ AI trưởng thành.

Có nguy cơ AI sẽ khuếch đại khoảng cách giữa các quốc gia, khi các quốc gia công nghệ phát triển tăng năng suất và giàu có, trong khi những quốc gia khác tụt lại phía sau.

Để giải quyết điều này, các tổ chức toàn cầu nhấn mạnh sự cần thiết của chiến lược AI bao trùm, trong đó các quốc gia đang phát triển đầu tư vào hạ tầng số và kỹ năng ngay từ bây giờ để không bị bỏ lại phía sau.

Trong từng quốc gia, AI cũng có thể mở rộng bất bình đẳng nếu không được quản lý cẩn thận. Thông thường, người lao động có kỹ năng và thu nhập cao có vị thế tốt hơn để hưởng lợi từ AI – họ có thể tận dụng thuật toán để tăng năng suất và nhận mức lương cao hơn.

Ngược lại, người lao động có kỹ năng thấp làm các nhiệm vụ dễ tự động hóa có thể mất việc hoặc lương bổng trì trệ.

Ví dụ, kỹ sư AI hoặc quản lý sử dụng AI có thể tăng năng suất (và thu nhập), trong khi nhân viên văn phòng làm việc lặp đi lặp lại có thể bị sa thải. Theo thời gian, động lực này có thể tập trung sự giàu có và thu nhập nhiều hơn ở nhóm trên.
IMF cảnh báo rằng trong hầu hết các kịch bản AI có thể làm trầm trọng thêm bất bình đẳng tổng thể, nếu không có sự can thiệp.

Chúng ta có thể chứng kiến thị trường lao động phân cực hơn, nơi một nhóm người lao động có trình độ cao phát triển cùng AI, trong khi nhóm khác đối mặt với thất nghiệp hoặc chuyển sang các công việc dịch vụ lương thấp hơn. Cũng có khía cạnh theo thế hệ – người trẻ có thể thích nghi dễ dàng hơn với công cụ AI, trong khi người lớn tuổi có thể gặp khó khăn trong việc đào tạo lại, dẫn đến chia rẽ theo tuổi tác.

Như đã đề cập trước đó, ngay cả động lực giới tính cũng có thể thay đổi: lịch sử cho thấy tự động hóa ảnh hưởng nặng nề nhất đến các công việc do nam giới chiếm đa số trong sản xuất, nhưng AI có thể tác động nhiều hơn đến các công việc văn phòng và hành chính do nữ giới chiếm ưu thế nếu các vai trò thư ký và hành chính bị tự động hóa mạnh.

Những phức tạp này cho thấy các nhà hoạch định chính sách đóng vai trò then chốt trong việc làm dịu quá trình chuyển đổi.

Chính phủ, các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp cần hợp tác xây dựng chính sách giúp người lao động thích nghi với tác động của AI. Ưu tiên hàng đầu là củng cố mạng lưới an sinh xã hội – bao gồm trợ cấp thất nghiệp, chương trình đào tạo lại và dịch vụ giới thiệu việc làm cho những người bị mất việc do công nghệ.

Đảm bảo người mất việc vì AI có sự hỗ trợ và cơ hội học kỹ năng mới, tìm việc tốt là chìa khóa để ngăn chặn thất nghiệp dài hạn hoặc nghèo đói.

Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) cho rằng vì hầu hết công việc sẽ được chuyển đổi thay vì bị loại bỏ hoàn toàn, nên có cơ hội quản lý quá trình chuyển đổi một cách chủ động. Một phát hiện tích cực từ nghiên cứu của ILO là trên toàn cầu chỉ khoảng 3% công việc thuộc nhóm có nguy cơ tự động hóa hoàn toàn cao nhất do AI tạo sinh, trong khi một trong bốn người lao động có thể thấy một số nhiệm vụ của họ thay đổi do AI.

Điều này ngụ ý rằng nếu hành động nhanh chóng, chúng ta có thể điều chỉnh công việc xung quanh AI (thông qua đào tạo lại và tổ chức lại công việc) thay vì chờ đợi thất nghiệp hàng loạt.

Các biện pháp chính sách như khuyến khích thực tập nghề, đào tạo kỹ năng công nghệ, chương trình nâng cao hiểu biết số, và thậm chí tài khoản học tập suốt đời (để người lao động tự tài trợ cho việc học liên tục) đang được nhiều quốc gia thử nghiệm.
Ví dụ, Liên minh châu Âu đã khởi động các sáng kiến tập trung vào “chương trình kỹ năng” để chuẩn bị cho người lao động trong nền kinh tế số và AI.

Một hướng chính sách khác là quản lý việc triển khai AI để tránh gián đoạn việc làm một cách thiếu kiểm soát. Một số đề xuất khuyến khích các công ty đào tạo lại hoặc tái sử dụng nhân viên thay vì sa thải khi tự động hóa nhiệm vụ.
Đầu tư công vào tạo việc làm – như trong nền kinh tế xanh hoặc ngành chăm sóc – cũng có thể bù đắp tổn thất do AI gây ra bằng cách tạo ra các cơ hội việc làm mới (như đã thấy với việc làm trong chăm sóc và năng lượng xanh).

Hệ thống giáo dục đang được tái cấu trúc để nhấn mạnh tính linh hoạt, STEM và tư duy phản biện từ sớm, nhằm chuẩn bị lực lượng lao động tương lai sẵn sàng với AI. Ngoài ra, còn có các cuộc thảo luận về các ý tưởng táo bạo hơn như thu nhập cơ bản phổ quát (UBI) như một tấm đệm cho tương lai có thể gia tăng bất ổn việc làm – dù UBI vẫn còn gây tranh cãi và chưa được áp dụng rộng rãi, nó phản ánh mức độ quan ngại về khả năng AI làm thay đổi căn bản việc làm truyền thống.

Giám đốc điều hành IMF, bà Kristalina Georgieva, nhấn mạnh rằng cần một “cân bằng chính sách thận trọng” để tận dụng lợi ích của AI đồng thời bảo vệ con người.

Điều này bao gồm không chỉ đào tạo và mạng lưới an sinh mà còn cả các thể chế thị trường lao động mạnh mẽ – đảm bảo người lao động có tiếng nói trong việc áp dụng AI, cập nhật luật lao động để phù hợp với AI (ví dụ, công việc gig do thuật toán AI hỗ trợ), và duy trì các nguyên tắc đạo đức để AI được sử dụng một cách công bằng.

Cuối cùng, đáng chú ý là AI cũng có thể trở thành một phần của giải pháp. Cũng như AI gây xáo trộn việc làm, nó có thể được sử dụng để giúp người lao động và nhà hoạch định chính sách ứng phó. Các công cụ AI có thể hỗ trợ ghép nối việc làm (kết nối người với công việc hoặc chương trình đào tạo hiệu quả hơn), cung cấp nền tảng học tập cá nhân hóa và dự báo xu hướng thị trường lao động để giáo dục và đào tạo tập trung vào kỹ năng tương lai.

Một số chính phủ đang sử dụng AI để phân tích khu vực hoặc ngành nghề nào có nguy cơ tự động hóa cao nhất, rồi phân bổ nguồn lực phù hợp cho các khu vực đó.

Tóm lại, mặc dù AI đặt ra nhiều thách thức, nó cũng có thể là đồng minh trong việc xây dựng tương lai công việc hiệu quả hơn và hy vọng nhân văn hơn – nếu chúng ta lựa chọn đúng đắn. Kỷ nguyên AI đã đến, và với hành động thận trọng, nó có thể được định hướng để mang lại thịnh vượng rộng khắp thay vì bất bình đẳng.

>>> Bạn có muốn biết:

Những Rủi Ro Khi Sử Dụng AI

Các vấn đề về AI và bảo mật dữ liệu

Góc Nhìn Toàn Cầu - Bất Bình Đẳng, Chính Sách và Tương Lai Công Việc


Tác động của AI đối với việc làm là sâu sắc và đa diện. Nó loại bỏ một số vai trò, thay đổi mạnh mẽ nhiều vai trò khác, và đồng thời tạo ra cơ hội mới cho những người có kỹ năng phù hợp.
Trong mọi ngành nghề, sự cân bằng giữa con người và máy móc đang thay đổi: AI thực hiện nhiều công việc lặp đi lặp lại hơn, trong khi con người được thúc đẩy tập trung vào các chức năng cấp cao hơn.

Quá trình chuyển đổi này có thể gây bất ổn – đối với người lao động bị đe dọa sinh kế, và cho xã hội trong việc đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau. Tuy nhiên, câu chuyện về AI và việc làm không chỉ là sự thay thế u ám. Đó còn là câu chuyện về sự hỗ trợ và đổi mới.
Với AI xử lý các công việc thường nhật, con người có cơ hội tham gia vào công việc ý nghĩa và sáng tạo hơn trước.

Và khi AI thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (có thể đóng góp 7% GDP toàn cầu trong những năm tới theo một số ước tính), tăng trưởng này có thể chuyển thành tạo việc làm trong các lĩnh vực mà chúng ta chưa thể tưởng tượng hôm nay.

Kết quả cuối cùng – AI dẫn đến thất nghiệp hàng loạt hay kỷ nguyên thịnh vượng – sẽ phụ thuộc vào cách chúng ta quản lý quá trình chuyển đổi. Đầu tư vào con người là điều tối quan trọng.

Điều này có nghĩa là trang bị cho người lao động kỹ năng làm việc cùng AI, thiết kế lại giáo dục hướng tới tương lai và hỗ trợ những người bị ảnh hưởng.

Doanh nghiệp phải hành động như những bên liên quan có trách nhiệm, áp dụng AI theo cách nâng cao lực lượng lao động thay vì chỉ cắt giảm chi phí. Chính phủ phải xây dựng chính sách khuyến khích đổi mới nhưng cũng cung cấp các biện pháp bảo vệ và đào tạo cho người lao động.

Hợp tác quốc tế cũng có thể cần thiết để giúp các quốc gia đang phát triển áp dụng AI một cách có lợi và ngăn chặn sự gia tăng khoảng cách số toàn cầu.

Cuối cùng, AI là một công cụ – một công cụ rất mạnh mẽ – và tác động của nó đối với việc làm sẽ là điều chúng ta cùng nhau tạo nên. Như một báo cáo đã nói, “kỷ nguyên AI đã đến, và chúng ta vẫn có quyền lực để đảm bảo nó mang lại thịnh vượng cho tất cả mọi người”.

Nếu chúng ta đón nhận thách thức, có thể tận dụng AI để khai mở tiềm năng con người, tạo ra tương lai công việc không chỉ hiệu quả hơn mà còn đáng giá và nhân văn hơn.

Quá trình chuyển đổi có thể không dễ dàng, nhưng với nỗ lực chủ động, người lao động hôm nay có thể trở thành những nhà đổi mới của ngày mai trong thế giới do AI dẫn dắt. Tác động của AI đối với việc làm là rất lớn – nhưng với tầm nhìn và chuẩn bị đúng đắn, nó có thể trở thành chất xúc tác cho cơ hội mới và cuộc sống làm việc tốt đẹp hơn cho hàng triệu người.

Tham khảo
Bài viết này đề cập đến các nguồn sau: