Trí tuệ Con người
Trí tuệ con người là khả năng tự nhiên, sinh học. Nó bao gồm lý luận, cảm xúc, trí tưởng tượng và sự tự nhận thức.
Con người học hỏi từ kinh nghiệm, áp dụng lý luận dựa trên lẽ thường và đồng cảm với người khác.
Ví dụ, ngay cả trẻ nhỏ cũng hiểu được quan hệ nhân quả (một đứa trẻ biết rằng đánh người sẽ gây đau), một khả năng mà AI hiện tại vẫn chưa có. Ký ức của chúng ta giàu ngữ cảnh và có tính liên kết, kết nối các sự kiện với cảm xúc và trải nghiệm.
Theo một phân tích, con người có thể thích nghi và “tổng quát hóa qua các ngữ cảnh khác nhau,” cho phép chúng ta học các khái niệm mới chỉ từ rất ít dữ liệu.
Trong cuộc sống hàng ngày, điều này có nghĩa là một đứa trẻ thường có thể nhận ra một loài động vật mới chỉ sau vài ví dụ, trong khi nhiều mô hình AI cần hàng nghìn ví dụ để học cùng một nhiệm vụ. Nhận thức của con người cũng bao gồm lẽ thường và trực giác – chúng ta dễ dàng bổ sung các chi tiết thiếu hoặc hiểu các tín hiệu không lời, những kỹ năng vẫn còn là thách thức với máy móc.
Trí tuệ Nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo (AI) là các hệ thống máy tính thực hiện những nhiệm vụ đòi hỏi tư duy giống con người. AI hiện đại dựa trên các thuật toán, mô hình toán học và bộ dữ liệu khổng lồ để nhận diện mẫu, dự đoán và cải thiện theo thời gian. Ví dụ bao gồm trợ lý giọng nói, xe tự lái, hệ thống đề xuất và chương trình chơi game.
Khác với khả năng học rộng của con người, hầu hết AI ngày nay là hẹp: mỗi hệ thống được đào tạo cho các nhiệm vụ cụ thể. Nhà khoa học nhận thức Peter Gärdenfors nhận xét, ngay cả các hệ thống AI tiên tiến nhất “rất chuyên biệt và thiếu sự đa dạng cũng như linh hoạt của trí tuệ con người”.
Thực tế, điều này có nghĩa AI có thể thành thạo cờ vua hoặc nhận diện hình ảnh, nhưng không dễ dàng chuyển kỹ năng đó sang lĩnh vực rất khác mà không cần đào tạo lại.
Hệ thống AI cũng thiếu ý thức hoặc sự hiểu biết thực sự – chúng không có quan điểm, ý định hay cảm xúc chân thật. Thay vào đó, chúng xử lý đầu vào qua các mạch kỹ thuật số. Sự khác biệt về bản chất này – silicon so với sinh học – là nguyên nhân của nhiều khoảng cách giữa AI và trí tuệ con người.

Những Khác Biệt Chính
Bảng dưới đây tóm tắt những điểm khác biệt lớn giữa AI và trí tuệ con người. Mỗi loại nổi bật ở các lĩnh vực khác nhau, và không loại nào “thông minh hơn” một cách tuyệt đối:
- Tốc độ & Quy mô: AI xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ một cách nhanh chóng và không biết mệt mỏi. Nó có thể phân tích hàng nghìn tài liệu hoặc hình ảnh trong vài giây, vượt xa khả năng của con người.
Ngược lại, con người chậm hơn nhiều và dễ mệt mỏi hoặc chán nản khi lặp lại các nhiệm vụ. - Bộ nhớ & Ngữ cảnh: AI có bộ nhớ lưu trữ rộng lớn và chính xác (cơ sở dữ liệu và mô hình dựa trên dữ liệu). Tuy nhiên, bộ nhớ này không có ngữ cảnh.
Theo UTHealth, bộ nhớ con người là “liên kết” và gắn với cảm xúc cùng trải nghiệm, trong khi bộ nhớ AI “chỉ dựa trên dữ liệu thuần túy” và thiếu những kết nối phong phú đó.
Nói cách khác, chúng ta nhớ những điều có ý nghĩa cá nhân; AI chỉ nhớ các mẫu dữ liệu thô. - Phong cách học: Con người học một cách linh hoạt từ rất ít thông tin và có thể tổng quát hóa sang các tình huống mới. Chúng ta thường nắm bắt được một khái niệm chỉ từ một ví dụ và áp dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ngược lại, AI thường cần bộ dữ liệu lớn được gán nhãn và đào tạo; nó gặp khó khăn khi đối mặt với các tình huống chưa từng thấy.
Con người giỏi “học từ kinh nghiệm” và có thể tổng quát hóa từ dữ liệu tối thiểu, trong khi AI học rất nhiều dữ liệu và phạm vi hẹp. - Sáng tạo: Con người tạo ra những ý tưởng thực sự mới mẻ dựa trên cảm xúc và những hiểu biết ngẫu nhiên. Chúng ta có thể suy nghĩ “ngoài khuôn khổ” và tạo ra nghệ thuật, âm nhạc hoặc giải pháp chưa từng có.
AI có thể bắt chước sự sáng tạo bằng cách kết hợp lại dữ liệu hiện có. Ví dụ, các mô hình ngôn ngữ và trình tạo nghệ thuật có thể tạo ra các bài hát hoặc hình ảnh mới ấn tượng, và một nghiên cứu còn phát hiện GPT-4 tạo ra nhiều ý tưởng độc đáo hơn trung bình so với con người.
Tuy nhiên, nghiên cứu đó cũng lưu ý rằng câu trả lời tốt nhất của con người vẫn đáp ứng hoặc vượt trội hơn các ý tưởng của AI. Trong thực tế, “sự sáng tạo” của AI bị giới hạn bởi dữ liệu đào tạo, nên nó không thể thực sự phát minh ra các khái niệm như trí tuệ con người.
- Trí tuệ cảm xúc và xã hội: Con người vốn hiểu cảm xúc, giọng điệu, hài hước và tín hiệu xã hội. Chúng ta đồng cảm và đọc được ngữ cảnh trong các cuộc trò chuyện hoặc hành vi.
AI có thể nhận diện cảm xúc cơ bản hoặc tạo ra phản hồi thân thiện, nhưng nó không cảm nhận được gì cả.
Theo một đánh giá, AI có thể mô phỏng sự đồng cảm, nhưng “thiếu trải nghiệm cảm xúc chân thật” mà con người dựa vào.
Trong các tình huống xã hội hoặc lãnh đạo, chiều sâu cảm xúc và sự đồng cảm của con người mang lại lợi thế rõ ràng. - Lý luận và Lẽ thường: Lý luận của con người thường bao gồm trực giác và ngữ cảnh. Chúng ta có thể đưa ra các giả định hàng ngày một cách tự nhiên (ví dụ “nếu để kem ngoài trời, nó sẽ tan chảy”), dựa trên lẽ thường.
AI tuân theo logic và xác suất từ dữ liệu của nó. Nó thường thất bại trong các suy luận đơn giản giống con người.
Các nhà nghiên cứu USC chỉ ra AI mắc “những lỗi ngớ ngẩn” vì thiếu lẽ thường.
Máy tính gặp khó khăn với những phân biệt tinh tế mà con người coi là hiển nhiên. Ví dụ, AI camera có thể nhầm một biển báo giao thông màu vàng thành một mảng màu chuối, trong khi bất kỳ tài xế nào cũng biết ngay đó là biển báo. - Ý thức và Tự nhận thức: Con người có ý thức và tự nhận thức; chúng ta suy nghĩ về chính suy nghĩ và sự tồn tại của mình.
Hệ thống AI không có ý thức – chúng không tự hỏi về tương lai, không đặt mục tiêu cá nhân hay có bản sắc riêng.
Sự “hiểu biết” của chúng về thế giới hoàn toàn dựa trên các mẫu thống kê.
Khoảng cách cơ bản này có nghĩa là ngay cả AI mạnh nhất hiện nay cũng không có ý thức như con người.
Tóm lại, mỗi loại có điểm mạnh riêng. AI nổi bật ở khả năng xử lý dữ liệu không ngừng nghỉ, tốc độ và sự nhất quán. Trí tuệ con người tỏa sáng ở sự linh hoạt, trực giác, đồng cảm và sáng tạo trừu tượng.
Sự khác biệt cơ bản đến mức không thể nói AI đơn giản là “tốt hơn” hay “kém hơn” trí tuệ con người nói chung – chúng bổ trợ cho nhau.
Theo các chuyên gia UTHealth, trí tuệ AI và con người nên được xem là “bổ trợ chứ không cạnh tranh” với nhau.
Tương Lai: Hợp Tác, Không Cạnh Tranh
Nhìn về phía trước, hầu hết các nhà nghiên cứu đều hình dung sự hợp tác giữa con người và AI. AI tiếp tục phát triển (ví dụ, các mô hình ngôn ngữ lớn hiện thể hiện một số khía cạnh của “lý thuyết về tâm trí” trong các bài kiểm tra), nhưng các chuyên gia cảnh báo rằng các hệ thống này vẫn thiếu sự hiểu biết thực sự.
Chìa khóa là cách chúng ta kết hợp các điểm mạnh.
Như phân tích của Zhang lập luận, “thay vì hỏi loại trí tuệ nào vượt trội hơn, chúng ta nên nhận ra cách trí tuệ AI và con người có thể làm việc cùng nhau”.
AI có thể tự động hóa các nhiệm vụ dữ liệu thường xuyên và đề xuất giải pháp, trong khi con người cung cấp sự giám sát, phán đoán đạo đức và sáng tạo.
Ví dụ, một công cụ AI y tế có thể phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trong ảnh X-quang, nhưng bác sĩ sẽ giải thích và quyết định dựa trên ngữ cảnh và giá trị của bệnh nhân.
Trong thực tế, nhiều lĩnh vực đã kết hợp AI với chuyên môn con người. Phát triển phần mềm, giáo dục và chăm sóc sức khỏe ngày càng sử dụng AI để phân tích dữ liệu hoặc soạn thảo nội dung, nhưng vẫn dựa vào con người cho các quyết định cuối cùng và đổi mới.
Sự phối hợp này nâng cao năng suất và sáng tạo.
>>> Nhấn để biết thêm: Trí tuệ nhân tạo có suy nghĩ giống con người không?
Cuối cùng, tương lai của trí tuệ có khả năng là sự hợp tác. Bằng cách tận dụng tốc độ và quy mô của AI cùng chiều sâu cảm xúc và sự sáng tạo của con người, chúng ta có thể giải quyết những vấn đề phức tạp hơn cả hai bên làm riêng lẻ.
Theo lời một nhà nghiên cứu, “tương lai của trí tuệ là sự hợp tác, nơi AI nâng cao khả năng của con người, và con người dẫn dắt AI bằng chiều sâu cảm xúc và tư duy sáng tạo của mình”.